Có 2 kết quả:

孙子 sūn zǐ ㄙㄨㄣ ㄗˇ孫子 sūn zǐ ㄙㄨㄣ ㄗˇ

1/2

Từ điển phổ thông

cháu trai gọi bằng ông bà

Từ điển phổ thông

cháu trai gọi bằng ông bà